--

khuôn phép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuôn phép

+  

  • Rule of behaviour, rule of conduct, discipline
    • Đưa trẻ em vào khuôn phép
      To make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn phép"
Lượt xem: 697